Nissan Terra E 2.5 2WD AT (Máy xăng)
Nissan
5 năm hoặc 100.000 KM
898,000,000 đ 948,000,000 đ
HOTLINE TƯ VẤN : 0984.021.342 Ms.Trang
NISSAN LÊ VĂN LƯƠNG XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ GHÉ QUA SẢN PHẨM !
Quý khách hàng mong muốn sở hữu xe Nissan Terra với giá cả và chất lượng dịch vụ tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi
Hotline: 0984.021.342 (Ms Trang)
Hạng mục: Khách hàng để lại thông tin liên hệ, nhận tư vấn cụ thể, chuyên nghiệp và giá tốt nhất : Click Tại Đây
NISSAN TERRA
- NISSAN TERRA S: Giá niêm yết 848tr khuyến mãi 68tr ===>> Nay chỉ còn 780tr VND
- NISSAN TERRA E: Giá niêm yết 898tr khuyến mãi 68tr ==>> Nay chỉ còn 830tr VND
- NISSAN TERRA V: Giá niêm yết 998tr khuyến mãi 88tr ==>> Nay chỉ còn 910tr VND
- Phone / Zalo : 0984.021.342 --- ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ THÊM VỀ GIÁ XE
Trong khi các mẫu xe như Fortuner hay Everest đang được nhập khẩu về ồ ạt và có giá cả cạnh tranh thì các khách hàng Việt Nam đang từng ngày chờ đợi mẫu SUV hoàn toàn mới của Nissan sẽ về Việt Nam với mức giá tốt nhất. Đáp ứng nhu cầu thực tiễn và mang lợi ích tốt nhất tới khách hàng Nissan Lê Văn Lương luôn cập nhật thông tin mới nhất , hấp dẫn nhất.
Nissan Terra mới ra mắt được thiết kế dựa trên nền tảng hiếc bán tải Navara mạnh mẽ
NGOẠI THẤT
Ngoại thất xe toát lên vẻ khỏe khoắn và năng động. Nissan Terra mới ra mắt được thiết kế dựa trên nền tảng hiếc bán tải Navara, Nissan Terra với số đo chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt 4.882 x 1.850 x 1.835 mm, kích thước khoảng sáng gầm cao 220 mm. Nissna Terra dài hơn 87mm và nhỏ hơn 5mm so với mẫu xe đối thủ Toyota Fortuner.
Ngoại thất xe toát lên vẻ khỏe khoắn và năng động
Kiểu dáng của Nissan Terra này được thiết kế theo ngôn ngữ chung được hãng Nissan áp dụng cho tất cả các dòng SUV/crossover.
Nissan Terra này được thiết kế theo ngôn ngữ chung được hãng Nissan
Ở phần đầu xe, trang bị lưới tản nhiệt hình thang có họa tiết dạng mũi hổ kết hợp cùng nhiều thanh chrome to bản được bố trí theo mép trong của cụm đèn chiếu sáng chính là điểm đặc trưng của các mẫu xe Nissan. Trang bị hai đèn chiếu sáng cỡ lớn được vát mép phía trong, đèn pha cùng dải LED chạy ban ngày dạng mí mắt là yếu tố tạo ánh nhìn đầy mạnh mẽ và cuốn hút.
Xe trang bị lưới tản nhiệt hình thang có họa tiết dạng mũi hổ kết hợp cùng nhiều thanh chrome to bản được bố trí theo mép trong của cụm đèn chiếu sáng
Phần hông xe với các đường gân dập nổi hết sức nổi bật kéo dài từ hốc bánh trước cho đến tận hốc bánh sau. Đồng thời kết hợp cùng bệ cửa tạo cho mẫu xe này dáng vẻ khỏe mạnh vốn dĩ là một đặc trưng của những mẫu SUV.
Hông xe với các đường gân dập nổi hết sức nổi bật
Xe sử dụng bộ mâm đúc hợp kim 18 inch đa chấu với thiết kế hình chữ V cũng là một điểm sáng của Nissan Terra.
Mâm đúc hợp kim 18 inch đa chấu
Thiết kế đèn hậu LED có dạng chữ L đặt ngang vô cùng phong cách. Thanh ngang mạ chrome khắc tên Terra nối liền hai dải đèn hậu kết hợp cùng các đường dập nổi tạo sự liền lạc cho phần đuôi xe. Thiết kế cản sau đơn giản với mảng nhựa màu đen bao lấy đầu ống xả đơn dạng tròn.
Thiết kế đèn hậu LED có dạng chữ L đặt ngang vô cùng phong cách
NỘI THẤT
Nội thất xe Nissan Terra được trang bị khá giống với chiếc bán tải Nissan Navara. Trang bị tay lái ba chấu tích hợp các nút điều khiển chức năng, với ghế ngồi bọc da, phần bảng taplo với cụm màn hình thông tin giải trí. Xe được trang bị hệ thống điều hòa hai vùng độc lập với cửa gió hàng ghế sau…
Nội thất xe Nissan Terra tiện nghi rộng rãi
Tiện nghi của chiếc Nissan Terra được cho là vừa đủ, tương đương với chiếc Nissan X-trail. Xe được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút start-stop cùng với hệ thống giữ ga tự động Cruise Control.
Hệ thống giữ ga tự động Cruise Control
Vô lăng có thiết kế đặc trưng của hãng Nissan mang tới cảm giác chắc chắn. Thiết kế bảng táp lô được vuốt cong phần trên giúp làm nổi bật hai cửa gió điều hòa và trang bị màn hình cảm ứng cùng hệ thống nút điều chỉnh được bố trí hợp lý.
Vô lăng có thiết kế đặc trưng của hãng Nissan mang tới cảm giác chắc chắn
Ghế da được trang bị ở phiên bản cao cấp nhất với khả năng chỉnh điện ghế lái. Nissan sử dụng tone nâu socola cho ghế cho cảm giác sạch sẽ hơn.
Nissan sử dụng tone nâu socola cho ghế cho cảm giác sạch sẽ hơn
Nội thất Nissan Terra có thiết kế khá thông minh với ba hàng ghế được xếp tầng với đặc điểm cao dần về phía sau giúp tạo tầm nhìn rộng cho hành khách. Hàng ghế thứ 2 cho phép điều chỉnh tiến lùi với biên độ tới 15 cm để giúp tối ưu không gian để chân hoặc để mở rộng không gian hành lý.
Nội thất Nissan Terra có thiết kế khá thông minh với ba hàng ghế được xếp tầng
Góc tựa lưng ghế cũng có thể điều chỉnh giúp tạo sự thoải mái cho hành khách. Không gian hàng ghế thứ 3 nằm ở mức tương đối và phù hợp với hành khách có chiều cao khoảng 1m6 hoặc trẻ nhỏ.
Góc tựa lưng ghế cũng có thể điều chỉnh giúp tạo sự thoải mái cho hành khách
Bảng điều khiển trung tâm dùng màn hình cảm ứng 7 inch hiện đại, tích hợp nhiều chức năng kết nối và dàn âm thanh 6 loa. Xe được trang bị điều hòa khí hậu tự động 2 vùng độc lập, nút khởi động động cơ “Engine Start/Stop”.
Bảng điều khiển trung tâm dùng màn hình cảm ứng 7 inch hiện đại
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế thứ 2, thứ 3 được thiết kế dạng hình tròn đơn giản, bố trí trên trần xe, cho phép hành khách dễ dàng điều chỉnh hướng và mức độ gió.
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế thứ 2, thứ 3
VẬN HÀNH
Tại thị trường Viêt Nam thì chiếc Nissan Terra được trang bị động cơ diesel YD25. Nissan Terra sử dụng động cơ dầu 4 xy-lanh, tăng áp, dung tích 2.5L, công suất 190 mã lực tại 3.600 vòng/phút; mô-men xoắn 450 Nm tại 2.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 7AT. Hệ dẫn động 4 bánh 4WD.
Động cơ Diesel mạnh mẽ
Hộp số tự động
AN TOÀN
Nissan Terra được trang bị 7 túi khí cùng rất nhiều trang bị nổi bật trong gói bảo vệ Nissan Safety Shield như cảnh báo chuyển làn, cảnh báo điểm mù, hệ thống camera thông minh quan sát xung quanh xe cho phép phát hiện vật thể chuyển. Gương chiếu hậu thông minh giúp người lái thuận tiện quan sát các vật cản bị khuất tầm nhìn tốt hơn nhờ các camera gắn ở phía sau.
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Mã động cơ / Engine Code | QR25 | YD25 | ||
Loại động cơ / Engine Type | 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder | |||
Dung tích xy-lanh / Displacement | cc | 2,488 | ||
Hành trình pít-tông / Bore x stroke | mm | 89×100 | ||
Công suất cực đại / Max. power | HP/rpm | 169 / 6,000 | 188 / 6,000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Max. torque | Nm/rpm | 241 / 4,000 | 450 / 2,000 | |
Loại nhiên liệu / Fuel Type | Xăng / Petrol | Dầu / Diesel | ||
Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel System | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm / Intake manifold/multi-point | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp / Direct Injection | ||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | L | 78 | ||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | Euro 4 | |||
Hộp số / Transmission Type | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay / 7-Speed AT with Manual Mode | Số sàn 6 cấp / 6-Speed MT | ||
Hệ thống truyền động / Drive System | 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ / 4WD Transfer Select Switch | 1 cầu / 2WD | 1 cầu / 2WD | |
Phanh / Brakes | Trước / Front | Phanh đĩa / Disc | ||
Sau / Rear | Phanh tang trống / Drum | |||
Hệ Thống Treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Independent Double-Wishbone with Stabilizer Bar | ||
Sau / Rear | 5 liên kết với thanh cân bằng / Multi-Link (5-Link) with Stabilizer Bar | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turn radius | m | 5.7 | ||
Khóa vi sai cầu sau / Rear Differential Lock | Có / With | Không / Without | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | Trong đô thị / Urban Driving Cycle (L/100km) | 11.96 | 12.08 | 8.95 |
Ngoài đô thị / Extra Urban Driving Cycle (L/100km) | 7.88 | 7.61 | 6.1 | |
Kết hợp / Combination (L/100km) | 9.42 | 9.28 | 7.15 | |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Kích thước lốp xe / Tire size | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | ||
Kích thước mâm xe / Wheels size | 18″, Hợp kim nhôm / 18″, Alloy Wheels | 17″, Hợp kim nhôm / 17″, Alloy Wheels | ||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) /Overall dimensions (L x W x H) | mm | 4,895 x 1,865 x 1,835 | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2,850 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear) | mm | 1,565/1,570 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 225 | ||
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 2,001 | 1,880 | 2,012 |
Góc thoát trước/sau / Angle of Approach/Departure | 32˚ / 27˚ | |||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 7 chỗ / 7-Seater |
Sự trải nghiệm luôn mang lại cảm giác thật và đánh giá khách quan nhất. Để đặt lịch chạy thử hoặc tư vấn cụ thể về sản phẩm mới ra mắt này quý khách hàng vui lòng để lại thông tin liên hệ tại cửa sổ chat của chúng tôi hoặc gọi ngay số 0984.021.342 để nhận được thông tin mới nhất , hấp dẫn nhất. Và đặc biệt hơn Bạn là 1 trong 10 người đặt xe đầu tiên trong tháng sẽ được tặng ngay tiền mặt giảm trực tiếp vào giá xe kèm bộ phụ kiện.
——————————————
Bình luận
Sản phẩm cùng loại